make a go of Thành ngữ, tục ngữ
make a go of
produce good results, succeed Although he works very hard in his small business he has been unable to make a go of it and may soon go out of business.
make a go of it
earn enough money to pay the bills, live well With both of us working, we were able to make a go of it.
make a go of|go|make|make a go
v. phr. To turn into a success. He is both energetic and highly skilled at trading; he is sure to make a go of any business that holds his interest. accomplish a go of (something)
Để cố gắng đạt được thành công với một thứ gì đó, thường là mối quan hệ hoặc sự nghiệp, thông qua nỗ lực hết mình. Khi được sử dụng ở thì quá khứ, cụm từ thường ngụ ý rằng ít nhất một thành công nào đó vừa đạt được. Chúng tui học khác trường, nhưng chúng tui đã có thể tiến tới một mối quan hệ đường dài. Trở thành một vũ công bất được trả cao, nhưng đó là ước mơ của tôi, vì vậy tui đã cố gắng hết sức để thực hiện nó. Xem thêm: go, make, of accomplish a go of article
để thành công tại thứ gì đó. (Thường thì với nó.) Cô ấy bất có nghị lực hay khuynh hướng để tiến tới hôn nhân của mình. Tôi vừa làm tất cả những gì có thể để bắt đầu. Biểu thức này được ghi lại lần đầu tiên vào năm 1877. Xem thêm: go, make, of accomplish a go of
để thành công trong một chuyện gì đó. bất chính thức Một biến thể của biểu thức này ở Úc và New Zealand được thực hiện bởi nó, có từ đầu thế kỷ 20. 1987 Evelyn E. Smith Miss Melville Trở về Anh ấy vừa không thể kiếm sống ở thành phố, và vì vậy anh ấy vừa trở về ngôi làng nhỏ ở New England mà anh ấy đến. Xem thêm: go, make, of accomplish a go of
Để đạt được thành công trong: accept accomplish a go of Business Xem thêm: go, make, ofXem thêm:
An make a go of idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with make a go of, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ make a go of